cong-tac-bien-tap-ban-do-dia-chinh

Công tác biên tập bản đồ địa chính là quá trình quan trọng trong quản lý đất đai và nguồn tài nguyên địa lý. Được thực hiện bởi các chuyên gia và nhà địa lý học, công tác này nhằm tạo ra các bản đồ chính xác và đầy đủ về địa hình, địa giới hành chính, thửa đất và các yếu tố khác để phục vụ cho mục đích địa lý và quy hoạch đô thị. 

cong-tac-bien-tap-ban-do-dia-chinh

Những yếu tố cơ bản trong công tác biên tập bản đồ địa chính

Bản đồ địa chính là một bộ bản đồ được sử dụng trong quản lý đất đai, được tạo ra cho từng đơn vị hành chính cơ sở như xã, phường. Bộ bản đồ này có thể bao gồm nhiều tờ bản đồ được ghép lại. Để đảm bảo tính thống nhất, tránh nhầm lẫn và dễ dàng áp dụng trong việc sử dụng và quản lý đất đai, ta cần hiểu rõ các yếu tố cơ bản của bản đồ địa chính và các yếu tố tham chiếu phụ liên quan.

Yếu tố điểm

Điểm là một vị trí được đánh dấu trên thực địa bằng các dấu mốc đặc biệt. Điểm có thể là các điểm trắc địa, các điểm đặc trưng trên đường biên thửa đất, hoặc các điểm đặc trưng về địa vật, địa hình. Trong việc quản lý địa chính, ta cần ghi lại dấu mốc để đại diện cho điểm trên thực địa và ghi nhận tọa độ của chúng.

Yếu tố đường

Đường bao gồm các đoạn thẳng, đường thẳng và đường cong nối các điểm trên thực địa. Đối với đoạn thẳng, cần xác định và ghi nhận tọa độ hai điểm đầu và cuối để tính toán chiều dài và hướng của đoạn thẳng. Đối với đường gấp khúc, cần ghi nhận tọa độ các điểm đặc trưng trên đường. Đường cong có thể được xác định và quản lý dựa trên hình học cơ bản, ví dụ như một cung tròn có thể xác định bằng điểm đầu, điểm cuối và bán kính. Tuy nhiên, trong đo đạc địa chính, đường cong thường được xấp xỉ bằng cách chia nhỏ thành các đoạn thẳng, và sau đó đường cong được coi như một đường gấp khúc để xác định và quản lý.

Thửa đất

Đây là yếu tố quan trọng trong quản lý đất đai. Thửa đất là một mảnh đất tồn tại trên thực địa, có diện tích xác định và được giới hạn bởi một đường bao khép kín. Mỗi thửa đất thuộc về một chủ sở hữu hoặc chủ sử dụng cụ thể. Trong mỗi thửa đất, có thể tồn tại một hoặc nhiều loại đất khác nhau. Đường ranh giới của thửa đất trên thực địa có thể là con đường, bờ ruộng, tường xây, hàng rào cây và được đánh dấu bằng các dấu mốc theo quy ước của các chủ sử dụng đất. Các yếu tố đặc trưng của thửa đất bao gồm các điểm góc thửa, độ dài các cạnh của thửa và diện tích của nó. Trên bản đồ địa chính, tất cả các thửa đất được xác định vị trí, ranh giới và diện tích. Mỗi thửa đất được đánh số và ghi tên, thường theo thứ tự trên từng tờ bản đồ địa chính. Ngoài số hiệu và tên, các thửa đất còn có các yếu tố tham chiếu khác như địa danh, tên riêng của khu đất, xứ đồng, lô đất và địa chỉ thôn, xã, đường phố. Số hiệu và địa danh của thửa đất là các yếu tố tham chiếu giúp nhận dạng và phân biệt thửa đất này với các thửa khác trong phạm vi địa phương và quốc gia. Khi diện tích của một thửa đất thay đổi, số hiệu của nó sẽ bị hủy bỏ và thay thế bằng số hiệu mới cho các thửa đất mới được hình thành từ sự thay đổi đó.

Thửa đất phụ

Trên một thửa đất chính có thể tồn tại các thửa nhỏ hơn có đường ranh giới ổn định để phân chia sử dụng vào các mục đích khác nhau, như trồng cây khác nhau, mức tính thuế khác nhau và thay đổi chủ sở hữu đất thường xuyên. Những thửa nhỏ này được gọi là thửa đất phụ hoặc đơn vị phụ tính thuế. Ví dụ, trong khu vực dân cư nông thôn, một thửa đất có thể chia thành các thửa nhỏ có nhà ở, ao hồ và vườn cây.

cong-tac-bien-tap-ban-do-dia-chinh

Lô đất

Là một khu vực đất có thể bao gồm một hoặc nhiều thửa đất. Thông thường, lô đất được giới hạn bởi các con đường, kênh mương hoặc sông ngòi. Các lô đất được chia theo điều kiện địa lý như độ cao, độ dốc, giao thông thủy lợi hoặc mục đích sử dụng và loại cây trồng.

Khu đất, xứ đồng

Đây là các vùng đất bao gồm nhiều thửa đất và lô đất. Khu đất và xứ đồng thường có tên gọi riêng được đặt từ lâu.

Thôn, bản, xóm, ấp

Đây là các cụm dân cư tạo thành một cộng đồng sống và làm việc trên một vùng đất. Các cụm dân cư thường có sự liên kết chặt chẽ về dân tộc, tôn giáo và nghề nghiệp.

Xã, phường

Đây là đơn vị hành chính cơ sở bao gồm nhiều thôn, bản hoặc đường phố. Xã, phường là đơn vị hành chính có đầy đủ quyền lực để thực hiện chức năng quản lý toàn diện về chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội trong lãnh thổ của mình. Thông thường, bản đồ địa chính được vẽ và biên tập theo đơn vị hành chính cơ sở xã, phường để sử dụng trong quá trình quản lý địa phương.

Những nội dung không thể thiếu trong công tác biên tập bản đồ địa chính

Bản đồ địa chính là tài liệu chính trong công tác biên tập địa chính, vì vậy cần hiển thị đầy đủ các yếu tố để đáp ứng yêu cầu quản lý đất đai.

Điểm khống chế tọa độ và độ cao

Trên bản đồ cần hiển thị các điểm khống chế tọa độ và độ cao của các cấp quản lý Nhà nước, lưới tọa độ địa chính cấp 1 và cấp 2, và các điểm khống chế đo vẽ với các mốc chôn sâu để sử dụng lâu dài. Đây là yếu tố điểm cần được hiển thị chính xác đến 0,1 mm trên bản đồ.

Địa giới hành chính các cấp

Cần hiển thị chính xác đường địa giới quốc gia và địa giới hành chính các cấp tỉnh, huyện, xã, các mốc giới hành chính và các điểm ngoặt trên đường địa giới. Khi đường địa giới hành chính cấp thấp trùng với đường địa giới cấp cao hơn, đường địa giới cấp cao hơn sẽ được biểu thị. Các đường địa giới phải phù hợp với hồ sơ địa giới được lưu trữ tại các cơ quan Nhà nước.

Ranh giới thửa đất

Thửa đất là yếu tố cơ bản trên bản đồ địa chính. Ranh giới thửa đất được hiển thị trên bản đồ dưới dạng đường viền đóng khép, có thể là đường gấp khúc hoặc đường cong. Để xác định vị trí thửa đất, cần đo vẽ chính xác các điểm đặc trưng trên đường ranh giới như điểm góc thửa, điểm ngoặt, điểm cong của đường biên. Đối với mỗi thửa đất, trên bản đồ cần hiển thị số thứ tự thửa, diện tích và phân loại đất theo mục đích sử dụng.

Loại đất

Cần phân loại và hiển thị 6 loại đất chính gồm đất nông nghiệp, đất chuyên dùng, đất ở đô thị, đất ở nông thôn và đất chưa sử dụng (hiện nay được chia thành 3 nhóm đất nông nghiệp, phi nông nghiệp và chưa sử dụng). Trên bản đồ địa chính cần phân loại từng thửa đất theo mục đích sử dụng.

Công trình xây dựng trên đất

Khi vẽ bản đồ tỷ lệ lớn ở khu vực đất thổ cư, đặc biệt là trong khu vực đô thị, cần hiển thị chính xác ranh giới các công trình xây dựng cố định như nhà ở, nhà làm việc, và các công trình xác định theo mép tường bên ngoài. Trên vị trí của công trình, cần ghi chú về tính chất công trình như loại vật liệu (gạch, bê tông) và số tầng.

Ranh giới sử dụng đất

Trên bản đồ cần hiển thị ranh giới các khu dân cư, lãnh thổ sử dụng đất của các doanh nghiệp, tổ chức xã hội và doanh trại quân đội.

Hệ thống giao thông

Cần hiển thị tất cả các loại đường sắt, đường bộ, đường trong làng, đường ngoại ô, đường phố, ngõ phố, và ghi chú về tính chất của con đường. Đường chân không gian rộng hơn 0,5 mm trên bản đồ phải vẽ 2 nét. Nếu độ rộng nhỏ hơn 0,5 mm, chỉ cần vẽ một nét và ghi chú độ rộng.

Mạng lưới thủy văn

Cần hiển thị hệ thống sông ngòi, kênh mương, ao hồ và vẽ theo mực nước cao nhất hoặc mực nước tại thời điểm đo vẽ. Đường rộng kênh mương lớn hơn 0,5 mm trên bản đồ phải vẽ 2 nét. Nếu độ rộng nhỏ hơn 0,5 mm, vẽ một nét theo đường cong của nó. Khi vẽ trong khu dân cư, cần hiển thị chính xác các rãnh thoát nước công cộng. Sông ngòi, kênh mương cần được ghi chú tên và hướng dòng nước.

Địa vật quan trọng

Trên bản đồ địa chính cần hiển thị các địa vật có ý nghĩa định hướng.

Mốc giới quy hoạch

Cần hiển thị đầy đủ các mốc giới quy hoạch, chỉ giới quy hoạch, hành lang an toàn giao thông, hành lang bảo vệ đường điện cao thế và bảo vệ đê điều trên bản đồ địa chính.

Dáng đất

Khi vẽ bản đồ ở vùng đặc biệt, cần hiển thị dáng đất bằng các đường đồng mức hoặc ghi chú về độ cao. Trên bản đồ địa chính, cần hiển thị đầy đủ các mốc giới quy hoạch, chỉ giới quy hoạch, hành lang an toàn giao thông, hành lang bảo vệ đường điện cao thế và bảo vệ đê điều.

cong-tac-bien-tap-ban-do-dia-chinh

Hệ thống tỷ lệ bản đồ địa chính

Bản đồ địa chính được thiết kế với các tỷ lệ khác nhau như 1:500, 1:1.000, 1:2.000, 1:5.000, 1:10.000 và 1:25.000. Việc lựa chọn tỷ lệ bản đồ địa chính dựa trên các yếu tố cơ bản sau:

  • Mật độ thửa đất trên một hecta diện tích: Khi mật độ thửa đất càng cao, tỷ lệ bản đồ địa chính cần được vẽ lớn hơn.
  • Loại đất cần được vẽ: Với đất nông-lâm nghiệp và diện tích thửa lớn, tỷ lệ bản đồ vẽ có thể nhỏ hơn, trong khi với đất ở đô thị và đất có giá trị kinh tế sử dụng cao, tỷ lệ bản đồ cần lớn hơn.
  • Khu vực đo vẽ: Do điều kiện tự nhiên, quy hoạch và tập quán sử dụng đất khác nhau, diện tích thửa đất cùng loại có thể thay đổi đáng kể. Ví dụ, đất nông nghiệp ở đồng bằng Nam Bộ thường có diện tích thửa lớn hơn so với đồng bằng Bắc Bộ, do đó đất nông nghiệp ở phía Nam sẽ được vẽ tỷ lệ nhỏ hơn so với phía Bắc.
  • Yêu cầu về độ chính xác: Yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn tỷ lệ bản đồ. Nếu muốn thể hiện diện tích đến 0,1 m2, tỷ lệ 1:200 hoặc 1:500 được chọn. Đối với độ chính xác đến mét vuông, tỷ lệ 1:1.000 hoặc 1:2.000 thích hợp. Nếu chỉ cần tính diện tích chính xác đến chục mét vuông, tỷ lệ 1:5.000 và nhỏ hơn có thể sử dụng.

Khả năng kinh tế kỹ thuật: Tính đến khả năng tài chính và kỹ thuật của đơn vị vẽ bản đồ, vì khi tỷ lệ bản đồ càng lớn, chi phí càng cao. Do đó, để đảm bảo chức năng mô tả, bản đồ địa chính thường được thiết kế với tỷ lệ lớn hơn khi mật độ nội dung cần hiển thị trên bản đồ càng cao, quy mô diện tích thửa đất càng nhỏ và yêu cầu độ chính xác càng cao. Dưới đây là bảng tham khảo tỷ lệ bản đồ địa chính:

cong-tac-bien-tap-ban-do-dia-chinh

Giải pháp Trắc địa số toàn diệntại Tracdiaso.com

Hotline: 0917111392 - 0869191996

Địa chỉ: Tòa nhà D8, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Trần Đại Nghĩa, Hà Nội, Việt Nam

Email: Vietflycam1102@gmail.com

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCgRFxKxd2vt5gn_mbS1sJgA

call
zalo
zalo