Đo đạc địa chính là một quá trình quan trọng trong việc xác định và ghi nhận thông tin về các ranh giới, diện tích và vị trí địa lý của các lô đất và thửa đất. Bằng việc sử dụng các phương pháp và công cụ đo đạc hiện đại, đo đạc địa chính đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin liên quan đến đất đai.
Mục lục
Địa chính là gì?
Địa chính là một cơ quan nhà nước có trách nhiệm thực hiện đo đạc, thống kê, kiểm kê đất đai trên toàn quốc. Nhiệm vụ của họ bao gồm lập bản đồ địa chính và quản lý hồ sơ địa chính. Bản đồ địa chính là một phần quan trọng trong hồ sơ địa chính, phục vụ cho việc quản lý thống nhất của nhà nước về đất đai.
Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm chỉ đạo công tác khảo sát, đo đạc, lập và quản lý bản đồ địa chính trên toàn quốc. Còn ở địa phương, Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh là người tổ chức thực hiện các hoạt động khảo sát, đo đạc, lập và quản lý bản đồ địa chính. Các bản đồ địa chính được quản lý và lưu trữ tại cơ quan quản lý đất đai của tỉnh, thành phố thuộc trung ương, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và Uỷ ban nhân dân cấp xã.
Trên bản đồ địa chính, có các nội dung đo đạc như sau: Theo Điều 8 của Thông tư 25/2014/TT-BTNMT, có các yếu tố nội dung chính như sau:
– Khung bản đồ.
– Các điểm khống chế tọa độ, độ cao Quốc gia, điểm địa chính, điểm khống chế ảnh ngoại nghiệp và điểm khống chế đo vẽ có chôn mốc ổn định.
– Mốc địa giới hành chính và đường địa giới hành chính của các cấp.
– Mốc giới quy hoạch và các chi giới hành lang bảo vệ an toàn cho giao thông, thủy lợi, đê điều, hệ thống dẫn điện và các công trình công cộng khác.
– Ran dấu đất, loại đất, số thứ tự thửa đất và diện tích thửa đất.
– Nhà ở và các công trình xây dựng khác, phù hợp với mục đích sử dụng của thửa đất (trừ các công trình xây dựng tạm thời). Các công trình ngầm phải được thể hiện cụ thể trong thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình khi có yêu cầu.
– Các đối tượng không tạo thành thửa đất như đường giao thông, công trình thủy lợi, đê điều, sông, suối, kênh, rạch và các yếu tố chiếm đất khác theo tuyến.
– Địa vật và các công trình có giá trị lịch sử, văn hóa, xã hội và ý nghĩa định hướng cao.
– Dáng đất hoặc điểm ghi chú độ cao (nếu có yêu cầu thể hiện, phải được nêu cụ thể trong thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình).
– Ghi chú thuyết minh. Khi ghi chú các yếu tố nội dung bản đồ địa chính, phải tuân theo quy định về ký hiệu bản đồ địa chính quy định tại mục II và điểm 12 mục III của Phụ lục số 01 kèm theo Thông tư này.
– Thể hiện các nội dung khác trên bản đồ địa chính.
Tìm hiểu đo đạc địa chính là gì?
Công tác đo đạc địa chính là một phần không thể thiếu trong quản lý và sử dụng đất đai của các cấp chính quyền địa phương. Đây là quá trình quan trọng để xác định các mốc giới, ranh giới và diện tích của từng lô đất hoặc thửa đất cụ thể. Đo đạc địa chính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác các vị trí trên bản đồ. Mục tiêu chính của công tác này là phục vụ cho việc quản lý đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Hiện nay, công tác đo đạc địa chính có tầm quan trọng đặc biệt, vì nó phục vụ cho nhiều hoạt động như bàn giao mặt bằng, giao dịch mua bán và cho thuê đất. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu thuế chuyển nhượng, thuế sử dụng đất và thuế chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Việc đo đạc địa chính yêu cầu độ chính xác cao nhằm tránh sai sót về diện tích trong quá trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Vì giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một văn bản pháp lý có giá trị, nên công việc đo đạc địa chính đòi hỏi sự chuyên môn của những người thực hiện.
Phân loại đo đạc địa chính
Thực tế, công tác đo đạc được phân thành 4 loại với 4 nhiệm vụ khác nhau và các công việc cụ thể như sau:
1. Trích lục thửa đất địa chính: Nhiệm vụ chính của loại công việc này là đo đạc từng lô, thửa đất riêng biệt tại những vùng chưa có bản đồ địa chính. Việc đo đạc này giúp cho chính quyền địa phương dễ dàng hơn trong việc quản lý đất đai.
2. Đo đạc để chỉnh lý bản đồ địa chính: Loại công việc này được thực hiện khi có sự thay đổi ranh giới đất trên bản đồ. Các thay đổi có thể liên quan đến diện tích, mục đích sử dụng và cả mốc giới hoặc địa giới hành chính. Ví dụ, sáp nhập hoặc chia tách các xã, huyện hoặc tỉnh.
3. Đo và vẽ bổ sung vào bản đồ địa chính: Thường xảy ra tại các đơn vị hành chính cấp xã, công tác này tập trung vào việc đo và vẽ chi tiết các thửa đất trên địa bàn. Đa số xã đã có bản đồ địa chính, nhưng chưa đầy đủ thông tin hoặc chưa được chi tiết hóa từng thửa đất.
4. Đo và vẽ lại bản đồ địa chính: Đây là nhiệm vụ khó khăn nhất trong công tác đo đạc. Thường áp dụng cho các vùng chưa có bản đồ địa chính hoặc các vùng có nhiều biến động. Công việc này yêu cầu đội ngũ đo đạc phải tiến hành việc đo và vẽ lại toàn bộ bản đồ địa chính từ đầu.
Đây là những phân loại công việc đo đạc địa chính thực tế với mục đích phục vụ cho việc quản lý và sử dụng đất đai tại các cấp chính quyền địa phương.
Các bước thực hiện đo đạc địa chính
Bước 1: Xác định mục tiêu công việc: Nhân viên thực hiện công tác đo đạc địa chính cần phối hợp chặt chẽ với chủ sở hữu để xác định rõ nhiệm vụ của mình. Cụ thể, nhiệm vụ có thể bao gồm đo để cấp đổi, đo để chuyển quyền sử dụng đất, đo để chuyển mục đích sử dụng và các tác vụ tương tự.
Bước 2: Thu thập tài liệu liên quan: Nhân viên cần yêu cầu chủ sở hữu cung cấp đầy đủ giấy tờ liên quan để chứng minh quyền sử dụng hợp pháp. Điều này đảm bảo công tác đo đạc được thực hiện một cách chính xác và minh bạch.
Bước 3: Xác định ranh giới thửa đất và đánh dấu trên bản đồ: Sử dụng các công cụ như đinh sắt, cọc bê tông, vạch sơn, cọc gỗ, nhân viên đo đạc xác định ranh giới thực tế của thửa đất và đánh dấu vị trí đó trên bản đồ. Sau đó, nhân viên phải ghi chú địa chỉ các thửa đất xung quanh để làm căn cứ cho hoàn thiện hồ sơ pháp lý.
Bước 4: Thực hiện đo đạc thửa đất: Nhân viên cần chuẩn bị đầy đủ máy móc và thiết bị liên quan trước khi thực hiện đo đạc trên thực địa. Sử dụng các công cụ đo đạc hiện đại giúp đạt được kết quả chính xác nhất.
Bước 5: Đối chiếu với tài liệu cũ: Nhân viên thực hiện việc so sánh dữ liệu đo đạc mới với tài liệu cũ. Bước này rất quan trọng để xác minh tính chính xác của dữ liệu. Nếu có sai lệch, nhân viên cần tìm ra nguyên nhân và giải thích.
Bước 6: Xác nhận chủ sở hữu và xác nhận thửa đất xung quanh: Sau khi có kết quả, nhân viên đo đạc phải xuất kết quả, thu thập hồ sơ, bao gồm cả hồ sơ kỹ thuật của thửa đất. Thông tin này cần được xác nhận lại bởi chủ sở hữu trước khi nộp hồ sơ cho cơ quan có thẩm quyền.
Bước 7: Nộp hồ sơ: Đây là bước cuối cùng trong quy trình đo đạc địa chính. Sau khi kiểm tra xong, nhân viên có thể nộp hồ sơ cho các cơ quan có thẩm quyền. Thường thì sẽ nhận được giấy hẹn từ cơ quan chuyên môn thay vì nhận ngay giấy chứng nhận.
Giải pháp Trắc địa số toàn diệntại Tracdiaso.com
Hotline: 0917111392 - 0869191996
Địa chỉ: Tòa nhà D8, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Trần Đại Nghĩa, Hà Nội, Việt Nam
Email: Vietflycam1102@gmail.com
Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCgRFxKxd2vt5gn_mbS1sJgA