cach-phan-loai-ban-do

Phân loại bản đồ là một quá trình quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng và tính chất của các loại bản đồ. Cách phân loại bản đồ được thực hiện dựa trên các đặc điểm và nội dung khác nhau, việc phân loại bản đồ giúp chúng ta tổ chức thông tin, định vị và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Bản đồ là gì?

Bản đồ là một hình ảnh thu nhỏ của bề mặt Trái Đất trên mặt phẳng thông qua một quy tắc toán học nhất định (gọi là phép chiếu bản đồ). Nội dung trình bày trên bản đồ được lựa chọn thông qua sự tổng quát hóa và được biểu thị trên bản đồ bằng các ký hiệu quy ước mang tính khoa học. Đây là định nghĩa chung về bản đồ.

Bản đồ số là một loại bản đồ trong đó các lớp thông tin khác nhau được xếp chồng lên nhau. Nó bao gồm các thông tin được lưu trữ trong máy tính (trên đĩa) dưới dạng dữ liệu số và được tạo ra bằng sự hỗ trợ của máy tính và các phần mềm chuyên dụng liên quan đến sản xuất bản đồ.

Bản chất của bản đồ là một loại mô hình thông tin. Trong thuật ngữ khoa học, mô hình thông tin được định nghĩa như sau: “Trong quá trình nghiên cứu một đối tượng nào đó, không phải nghiên cứu trực tiếp đối tượng đó mà thay vào đó là nghiên cứu một hệ thống tự nhiên hoặc nhân tạo liên quan đến đối tượng đó được gọi là mô hình.” Vì vậy:

– Bản đồ là một mô hình nhận thức.

– Bản đồ là một mô hình thông tin.

– Bản đồ là một dạng ngôn ngữ kỹ thuật đặc biệt (ghi lại và định vị đối tượng).

So với các hình ảnh khác mô tả Trái Đất như ảnh hàng không, ảnh vũ trụ, tranh ảnh hoặc các bài văn mô tả, bản đồ có những đặc điểm riêng:

– Mỗi bản đồ được xây dựng trên cơ sở toán học cụ thể như tỉ lệ và phép chiếu bản đồ, cấu trúc bản đồ, điểm kiểm soát tọa độ địa lý…

– Các đối tượng và hiện tượng (nội dung bản đồ) được biểu thị bằng cách lựa chọn và khái quát theo một phương pháp nhất định (tổng quát hóa bản đồ).

– Các đối tượng và hiện tượng được biểu thị bằng ngôn ngữ bản đồ – đó là hệ thống các ký hiệu quy ước.

cach-phan-loai-ban-do

Tính chất của bản đồ

Tính trực quan

Được thể hiện trong việc bản đồ cung cấp khả năng tổng quát và nhanh chóng tiếp thu những yếu tố chủ yếu và quan trọng nhất của nội dung. Một trong những ưu điểm của bản đồ là khả năng biểu diễn cái không thể nhìn thấy thành cái có thể nhìn thấy. Bản đồ tạo ra một mô hình hình dung trực quan về lãnh thổ, phản ánh tri thức về các đối tượng hoặc hiện tượng được biểu diễn. Thông qua bản đồ, người sử dụng có thể nhận ra các quy luật về sự phân bố đối tượng và hiện tượng trên bề mặt Trái Đất.

Tính đo được

Đây là một tính chất quan trọng của bản đồ, liên quan mật thiết đến cơ sở toán học của nó. Dựa trên tỷ lệ và phép chiếu của bản đồ, dựa trên các thang đo của các ký hiệu quy ước, bản đồ cho phép xác định nhiều giá trị đo lường khác nhau như tọa độ, kích thước, độ dài, khoảng cách, diện tích, thể tích, góc, hướng và nhiều giá trị đo khác. Chính nhờ tính chất này mà bản đồ được sử dụng làm cơ sở cho việc xây dựng các mô hình toán học về các hiện tượng địa lý và để giải quyết nhiều vấn đề trong lĩnh vực khoa học và sản xuất thực tế.

Tính thông tin của bản đồ

Đây là khả năng lưu trữ và truyền đạt thông tin đa dạng về các đối tượng và hiện tượng cho người đọc.

cach-phan-loai-ban-do

Hướng dẫn cách phân loại bản đồ

Phân loại bản đồ có ý nghĩa quan trọng đối với công tác sản xuất, sử dụng và bảo quản bản đồ. Để thuận tiện trong nghiên cứu và sử dụng các bản đồ, việc phân loại chúng là cần thiết. Dưới đây là một số cách phân loại bản đồ dựa trên đặc điểm và nội dung:

1. Phân loại theo bề mặt biểu thị

– Bản đồ địa lý: biểu diễn các đặc trưng tự nhiên và xã hội của khu vực một cách tổng quát.

– Bản đồ thiên văn: liên quan đến các đặc trưng và thông tin về vũ trụ và các thiên thể.

2. Phân loại theo nội dung

– Bản đồ địa lý chung: biểu diễn các đặc trưng chung của khu vực, không tập trung vào yếu tố cụ thể.

– Bản đồ chuyên đề: tập trung vào việc biểu diễn rõ ràng và hoàn thiện một hoặc một số yếu tố trên bản đồ địa lý chung.

Trong mỗi cách phân loại trên, có thể tiến hành phân loại chi tiết như sau:

3. Phân loại theo tỷ lệ

– Bản đồ tỷ lệ lớn: tỷ lệ ≥ 1:100 000, ví dụ như bản đồ địa hình.

– Bản đồ tỷ lệ trung bình: tỷ lệ 1:100 000 – 1:1 000 000, ví dụ như bản đồ địa hình khái quát.

– Bản đồ tỷ lệ nhỏ: tỷ lệ nhỏ hơn 1:1 000 000, ví dụ như bản đồ khái quát.

4. Phân loại theo mục đích sử dụng

– Bản đồ sử dụng cho nhiều mục đích.

– Bản đồ chuyên môn, được tạo ra để phục vụ cho mục đích sử dụng cụ thể.

5. Phân loại theo lãnh thổ

– Bản đồ thế giới, bản đồ bán cầu, bản đồ châu lục, bản đồ các nước, bản đồ các vùng, bản đồ thành phố.

6. Phân loại theo tính chất phụ

– Bản đồ treo tường.

– Bản đồ để bàn.

Việc phân loại bản đồ giúp tổ chức và quản lý chúng một cách có hệ thống, từ đó tăng cường hiệu quả trong việc sử dụng và bảo quản bản đồ.

Giải pháp Trắc địa số toàn diệntại Tracdiaso.com

Hotline: 0917111392 - 0869191996

Địa chỉ: Tòa nhà D8, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Trần Đại Nghĩa, Hà Nội, Việt Nam

Email: Vietflycam1102@gmail.com

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCgRFxKxd2vt5gn_mbS1sJgA

call
zalo
zalo